STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.37-250606-0005 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH HUỆ | |
2 | H14.37-250402-0001 | 02/04/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HIỀN | |
3 | H14.37.16-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA THỊ MẾN | |
4 | H14.37.14-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THANH TÚ | |
5 | H14.37.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
6 | H14.37.18-250508-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LÙ | |
7 | H14.37.14-250508-0003 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN TUẤN | |
8 | H14.37.30-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | |
9 | H14.37.28-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG MÙI PHIN | |
10 | H14.37.24-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN | |
11 | H14.37.33-250613-0001 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MÙI THÂU | |
12 | H14.37.28-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ QUỲNH HOA | |
13 | H14.37-250521-0001 | 21/05/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN LẨY | |
14 | H14.37.28-250226-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀN MÙI MÁN | |
15 | H14.37.16-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MÙI KHE |