STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.131-251119-0022 19/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒI
2 H14.131-250714-0008 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THIẾP
3 H14.131-251114-0034 14/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN KỲ
4 H14.131-251115-0001 15/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VIẾT PHỚI
5 H14.131-251115-0002 15/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN LONG
6 H14.131-251115-0003 15/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VIỆT LONG
7 H14.131-251115-0005 15/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VŨ HIẾN
8 H14.131-251115-0006 15/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ LONG VIỆT
9 H14.131-251119-0018 19/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NỤ
10 H14.131-250721-0011 21/07/2025 25/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG ĐÌNH BÙI
11 H14.131-250926-0014 26/09/2025 01/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
12 H14.131-250926-0030 26/09/2025 01/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ THỊ ĐÀ
13 H14.131-250926-0032 26/09/2025 01/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LA XUÂN TRƯỜNG
14 H14.131-251029-0025 29/10/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MẾN
15 H14.131-251031-0010 31/10/2025 21/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYÊN