STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.30.39-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN PHỤ KINH | |
2 | H14.30-250114-0001 | 14/01/2025 | 03/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN HỢP | |
3 | H14.30.31-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN DẺ | |
4 | H14.30.30-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN LIÊM | |
5 | H14.30.19-250224-0007 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | |
6 | H14.30.30-250317-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN DÉ | |
7 | H14.30.38-250328-0002 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN HOÀNG | |
8 | H14.30.30-250424-0004 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HƯNG | |
9 | H14.30-250509-0001 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN HUẤN | |
10 | H14.30.19-250603-0001 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | |
11 | H14.30.31-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TU | |
12 | H14.30.23-250610-0003 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH NGHĨA | |
13 | H14.30.32-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MINH NGHĨA | |
14 | H14.30.32-250611-0007 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN BỘ | |
15 | H14.30.32-250611-0006 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃNH VĂN SÁU | |
16 | H14.30.32-250611-0008 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG KIỀU ANH |