STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.36-241209-0004 | 09/12/2024 | 29/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
2 | H14.36-241227-0002 | 27/12/2024 | 16/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
3 | H14.36-241227-0009 | 27/12/2024 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN BÁ | |
4 | H14.36-241230-0013 | 30/12/2024 | 19/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐINH | |
5 | H14.36-241231-0005 | 31/12/2024 | 20/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | |
6 | H14.36-250102-0002 | 02/01/2025 | 22/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ĐỨC ÍCH | |
7 | H14.36-250102-0003 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NGỌN | |
8 | H14.36-250106-0001 | 06/01/2025 | 26/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ HUY HOÀNG | |
9 | H14.36-250120-0001 | 20/01/2025 | 09/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN VƯƠNG | |
10 | H14.36-250227-0006 | 27/02/2025 | 29/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
11 | H14.36-250311-0002 | 11/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIỀU ANH | |
12 | H14.36-250312-0005 | 13/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ TUYẾN | |
13 | H14.36-250313-0001 | 13/03/2025 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THANH BÌNH | |
14 | H14.36-250313-0002 | 13/03/2025 | 12/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ LỰU | |
15 | H14.36-250318-0001 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG THỰC | |
16 | H14.36-250318-0002 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NGỌC HẬU | |
17 | H14.36-250318-0005 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUỐC VỊNH | |
18 | H14.36-250318-0006 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VŨ HIẾN | |
19 | H14.36.25-250409-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN NÓ | |
20 | H14.36-250414-0004 | 14/04/2025 | 04/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
21 | H14.36-250414-0005 | 14/04/2025 | 04/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ LÊ NA | |
22 | H14.36-250417-0001 | 17/04/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SỨ | |
23 | H14.36-250423-0003 | 23/04/2025 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ TƯƠI | |
24 | H14.36.27-250424-0004 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÁP THỊ HỒNG VEN | |
25 | H14.36-250428-0001 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIÊU VĂN ANG | |
26 | H14.36-250428-0002 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NAM DƯƠNG | |
27 | H14.36-250428-0005 | 28/04/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TOÀN | |
28 | H14.36-250429-0001 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BOÓC | |
29 | H14.36-250429-0002 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BOÓC | |
30 | H14.36-250429-0003 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BOÓC | |
31 | H14.36-250429-0004 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NÔNG THIỆP | |
32 | H14.36-250429-0006 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
33 | H14.36.34-250508-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ ĐÀO | |
34 | H14.36.25-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀM VĂN TRƯỜNG | |
35 | H14.36.30-250602-0017 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUANG THUẬN |