| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.115-250707-0002 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỀU VĂN TUẤN | |
| 2 | H14.115-251112-0006 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | XIÊM MÙI KHE | |
| 3 | H14.115-251112-0009 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHỤ MỀNH | |
| 4 | H14.115-251112-0013 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SÀNH VẠNG | |
| 5 | H14.115-250723-0003 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TÒN LAI | |
| 6 | H14.115-251024-0011 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | QUAN VĂN VẬN | |
| 7 | H14.115-250929-0004 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MÙI DẤT | |
| 8 | H14.115-250731-0012 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 02/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG MÙI DẤT |