STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.128-250904-0025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN CÁO | |
2 | H14.128-250904-0024 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN NÓ | |
3 | H14.128-250904-0026 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG LY | |
4 | H14.128-250725-0006 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LINH THỊ LÀNH |