| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.120-250721-0020 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ LẦU | |
| 2 | H14.120-251029-0001 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG |