STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.101-250826-0012 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ DIỆU LÊ
2 H14.101-250701-0009 01/07/2025 02/07/2025 04/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LƯỢC
3 H14.101-250701-0015 01/07/2025 11/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ BÍCH NGA
4 H14.101-250702-0006 02/07/2025 23/07/2025 14/08/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ VĂN ĐẠO
5 H14.101-250702-0012 02/07/2025 04/07/2025 05/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ NGỌC THƯ
6 H14.101-250703-0005 03/07/2025 06/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VĂN PHÒNG UBND TỈNH KIỂM THỬ
7 H14.101-250703-0019 03/07/2025 07/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÂU TUẤN ANH
8 H14.101-250704-0010 04/07/2025 08/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN AN
9 H14.101-250804-0017 04/08/2025 14/08/2025 21/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ BÍCH HỒNG
10 H14.101-250711-0006 11/07/2025 05/08/2025 21/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ XINH
11 H14.101-250711-0024 11/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN THU
12 H14.101-250714-0021 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC ANH
13 H14.101-250714-0016 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC ANH
14 H14.101-250714-0027 14/07/2025 06/08/2025 16/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MÃ VĂN ĐOÀN
15 H14.101-250714-0028 14/07/2025 06/08/2025 16/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MÃ VĂN ĐOÀN
16 H14.101-250718-0010 18/07/2025 21/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ KIM NGÂN