| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.145-251017-0006 | 17/10/2025 | 12/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ VĂN VUI | |
| 2 | H14.145-251020-0004 | 20/10/2025 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ CẢNH |