STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.155-250904-0004 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ HỒNG THẮM | |
2 | H14.155-250904-0005 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẨM VĂN HUÂN | |
3 | H14.155-250821-0001 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LỤC THỊ LAN HƯƠNG | |
4 | H14.155-250821-0011 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ CHIM | |
5 | H14.155-250827-0011 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU TUYẾN | |
6 | H14.155-250829-0016 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ KHÁNH LY |