STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.147-250908-0021 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM THỊ BÔNG | |
2 | H14.147-250909-0027 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM QUANG MINH | |
3 | H14.147-250909-0037 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THU HIỀN | |
4 | H14.147-250910-0014 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ HUY HOÀNG | |
5 | H14.147-250812-0003 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN ĐƯỜNG | |
6 | H14.147-250815-0006 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VI THỊ BÉ | |
7 | H14.147-250717-0009 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PÀ |