STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.143-251001-0016 01/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THANH TÌNH
2 H14.143-250703-0016 03/07/2025 24/07/2025 19/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH VĂN NGHIỆP
3 H14.143-250704-0011 04/07/2025 25/07/2025 20/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG MẠNH CƯỜNG
4 H14.143-251104-0003 04/11/2025 07/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LUYẾN
5 H14.143-250707-0018 07/07/2025 28/07/2025 20/08/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM
6 H14.143-250820-0035 20/08/2025 19/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LƯƠNG VĂN TÌM
7 H14.143-251021-0024 21/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ YẾN
8 H14.143-251021-0023 21/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
9 H14.143-251021-0021 21/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ YẾN
10 H14.143-251021-0019 21/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MA THỊ HỒNG
11 H14.143-250822-0016 22/08/2025 02/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC THỊ THÁI
12 H14.143-251022-0016 22/10/2025 23/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ HÙNG
13 H14.143-251022-0026 22/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY MINH
14 H14.143-250924-0023 24/09/2025 18/10/2025 21/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
15 H14.143-250925-0023 25/09/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
16 H14.143-250826-0009 26/08/2025 25/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHÙNG LÊ VŨ