STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.108-250821-0001 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH | |
2 | H14.108-250821-0008 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ DUYÊN |