STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.102-250806-0011 06/08/2025 27/08/2025 20/09/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH XUÂN LUẬN
2 H14.102-250806-0012 06/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG
3 H14.102-250806-0013 06/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG
4 H14.102-250808-0004 08/08/2025 29/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
5 H14.102-250908-0018 08/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ QUỐC TUẤN
6 H14.102-250811-0015 11/08/2025 03/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HOÀI ANH
7 H14.102-250812-0026 12/08/2025 04/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ HÀ
8 H14.102-250814-0001 14/08/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH NGỌC
9 H14.102-250820-0008 20/08/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
10 H14.102-250725-0010 25/07/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆP
11 H14.102-250725-0027 25/07/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM MẠNH ĐẠT
12 H14.102-250725-0028 25/07/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM MẠNH ĐẠT
13 H14.102-250725-0032 25/07/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM MẠNH ĐẠT
14 H14.102-250826-0045 26/08/2025 05/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ HOA TIÊN
15 H14.102-250827-0005 27/08/2025 19/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MÃ THU HIỀN
16 H14.102-250827-0006 27/08/2025 19/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MÃ THU HIỀN
17 H14.102-250729-0011 29/07/2025 19/08/2025 24/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ ĐÁP
18 H14.102-250729-0012 29/07/2025 19/08/2025 24/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ ĐÁP