| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.118-250806-0020 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHÚC | |
| 2 | H14.118-251017-0003 | 17/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MÙI DIẾT | |
| 3 | H14.118-250721-0006 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ HỌ SIỆU | |
| 4 | H14.118-250729-0006 | 29/07/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ GHỂN |