STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.100-250804-0007 | 04/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ BÍCH HỒNG | |
2 | H14.100-250710-0048 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃNH THỊ TƯƠI | |
3 | H14.100-250721-0041 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
4 | H14.100-250721-0073 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ NHUNG- NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG GIANG | |
5 | H14.100-250704-0029 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA LINH | |
6 | H14.100-250704-0050 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ SEN | |
7 | H14.100-250825-0069 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH KHUYÊN |