STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.100-250804-0007 04/08/2025 14/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ BÍCH HỒNG
2 H14.100-251119-0018 19/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NHẬT KHƯƠNG
3 H14.100-250721-0041 21/07/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CẢNH
4 H14.100-250721-0073 21/07/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ NHUNG- NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG GIANG
5 H14.100-251021-0046 21/10/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN DŨNG-SÔNG HIẾN
6 H14.100-251021-0042 21/10/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN MINH-SÔNG HIẾN
7 H14.100-251021-0031 21/10/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ BẰNG-SÔNG HIẾN
8 H14.100-250704-0029 04/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA LINH
9 H14.100-250704-0050 04/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ SEN
10 H14.100-250805-0078 05/08/2025 05/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CHUYÊN-HOÀNG THỊ HƯƠNG ĐẤT SÔNG HIẾN
11 H14.100-250710-0048 10/07/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃNH THỊ TƯƠI
12 H14.100-250819-0045 19/08/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH KHÁNH LY
13 H14.100-251119-0026 19/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SONG CHI
14 H14.100-250825-0061 25/08/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ DUNG
15 H14.100-250825-0069 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH KHUYÊN
16 H14.100-250828-0041 28/08/2025 04/09/2025 05/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NIỆM
17 H14.100-251028-0043 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ MÃO
18 H14.100-251028-0048 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN QUYỀN
19 H14.100-251028-0047 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH
20 H14.100-251028-0076 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC YẾN
21 H14.100-251028-0073 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
22 H14.100-251028-0059 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHÂM
23 H14.100-251028-0055 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KIM CHI
24 H14.100-251028-0054 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC NGỌC HIỆP
25 H14.100-251028-0052 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG PHƯƠNG THẢO
26 H14.100-251028-0042 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ
27 H14.100-251028-0034 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGẦN
28 H14.100-251028-0029 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU THỦY
29 H14.100-251028-0026 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN
30 H14.100-251028-0016 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN TUAN ANH
31 H14.100-251028-0013 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÍCH THU
32 H14.100-251028-0012 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRANG
33 H14.100-251028-0005 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG
34 H14.100-251028-0002 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN QUỐC
35 H14.100-250929-0058 30/09/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG LÂN-SÔNG HIẾN
36 H14.100-250929-0061 30/09/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH-ĐỀ THÁM-CMĐ