| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.121-250912-0008 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH MAI | |
| 2 | H14.121-250828-0015 | 28/08/2025 | 01/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN SÀNH CHÒI |