STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.129-250908-0001 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÁI VĂN PHÚ | |
2 | H14.129-250911-0018 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN SỸ | |
3 | H14.129-250718-0011 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THANH KIÊN | |
4 | H14.129-250721-0002 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VINH | |
5 | H14.129-250724-0004 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THÀM |