STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.26-250102-0001 02/01/2025 06/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẬU ĐẤT HƯNG ĐẠO THU HỒI GCN
2 H14.26.21-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THANH
3 H14.26.20-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUYÊN
4 H14.26.14-250116-0002 16/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THANH TÙNG
5 H14.26.13-250401-0002 01/04/2025 05/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
6 H14.26.13-250401-0006 01/04/2025 05/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN
7 H14.26.16-250402-0001 02/04/2025 06/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG QUANG SÓNG
8 H14.26.16-250403-0001 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN KHẢNH
9 H14.26.16-250403-0002 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN
10 H14.26.16-250403-0004 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
11 H14.26.16-250403-0006 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
12 H14.26.16-250403-0003 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG
13 H14.26.16-250403-0005 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
14 H14.26.16-250403-0007 03/04/2025 07/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
15 H14.26.16-250408-0001 08/04/2025 09/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHƯƠNG THỊ BÍCH
16 H14.26.16-250408-0002 08/04/2025 09/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ĐÁP
17 H14.26.16-250411-0001 11/04/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ CÀNH
18 H14.26.16-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
19 H14.26.15-250508-0003 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DANH
20 H14.26.21-250509-0002 09/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆN
21 H14.26.19-250515-0005 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
AN THỊ PHẬN