| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.146-250910-0002 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HỨA THỊ NA | |
| 2 | H14.146-250915-0001 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY HẢO | |
| 3 | H14.146-250929-0008 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN THẠCH | |
| 4 | H14.146-250904-0004 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐÔNG | |
| 5 | H14.146-251006-0003 | 06/10/2025 | 16/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NHAN THỊ XUÂN | |
| 6 | H14.146-250908-0010 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VIỆN | |
| 7 | H14.146-250908-0019 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ MINH HẢI | |
| 8 | H14.146-250908-0021 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÃ HOÀNG BÌNH | |
| 9 | H14.146-250908-0029 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
| 10 | H14.146-250908-0031 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU TRIỆU QUỲNH NHA | |
| 11 | H14.146-250908-0030 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU TRIỆU QUỲNH NHA | |
| 12 | H14.146-250909-0017 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NÔNG VĂN TRỌNG | |
| 13 | H14.146-250909-0012 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐÔNG | |
| 14 | H14.146-250909-0009 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ | |
| 15 | H14.146-250909-0008 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ | |
| 16 | H14.146-250909-0006 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ | |
| 17 | H14.146-250814-0004 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THUYÊN | |
| 18 | H14.146-250815-0008 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VIỆT ANH | |
| 19 | H14.146-250926-0005 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN CÔNG | |
| 20 | H14.146-250826-0018 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LINH | |
| 21 | H14.146-250826-0017 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LINH |