STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.146-250908-0010 08/09/2025 22/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỆN
2 H14.146-250908-0019 08/09/2025 22/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ MINH HẢI
3 H14.146-250908-0021 08/09/2025 22/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÃ HOÀNG BÌNH
4 H14.146-250908-0029 08/09/2025 22/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
5 H14.146-250908-0031 08/09/2025 22/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU TRIỆU QUỲNH NHA
6 H14.146-250908-0030 08/09/2025 22/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU TRIỆU QUỲNH NHA
7 H14.146-250909-0012 09/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔNG
8 H14.146-250909-0009 09/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ
9 H14.146-250909-0008 09/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ
10 H14.146-250909-0006 09/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ
11 H14.146-250904-0004 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔNG
12 H14.146-250814-0004 14/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THUYÊN
13 H14.146-250815-0008 15/08/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VIỆT ANH
14 H14.146-250826-0018 27/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH
15 H14.146-250826-0017 27/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH