STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.149-251010-0009 10/10/2025 09/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH TUÂN
2 H14.149-250912-0011 12/09/2025 08/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THANH BÌNH
3 H14.149-251017-0001 17/10/2025 16/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG TRỌNG THẮNG
4 H14.149-251017-0010 17/10/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THIỆN
5 H14.149-251020-0010 20/10/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ ONG
6 H14.149-250822-0008 22/08/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG THỊ SÂM
7 H14.149-250702-0001 02/07/2025 03/07/2025 04/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HÀNH
8 H14.149-250704-0008 04/07/2025 06/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA
9 H14.149-250704-0007 04/07/2025 06/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN DUY
10 H14.149-250904-0010 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
11 H14.149-250707-0001 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯƠNG
12 H14.149-250707-0002 07/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HUÂN
13 H14.149-250808-0002 08/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU
14 H14.149-250709-0010 09/07/2025 16/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM VĂN QUYẾN
15 H14.149-250711-0001 11/07/2025 11/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI GIANG
16 H14.149-250714-0005 14/07/2025 06/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠM
17 H14.149-250714-0013 14/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG
18 H14.149-250714-0015 14/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN KHANH
19 H14.149-250715-0003 15/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN QUỐC
20 H14.149-250715-0007 15/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC HUY
21 H14.149-250715-0008 15/07/2025 16/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN NHÂN
22 H14.149-250715-0009 15/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN TRƯỜNG
23 H14.149-250717-0019 17/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG
24 H14.149-251117-0004 17/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NIỆM
25 H14.149-251117-0007 17/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ THU HUYỀN
26 H14.149-251117-0009 17/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HUYÊN
27 H14.149-250821-0016 21/08/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
28 H14.149-250723-0034 23/07/2025 05/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOANG MINH CHÂU
29 H14.149-250924-0008 24/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN