STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.114-250807-0002 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A PÁ | |
2 | H14.114-250807-0006 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A PÁ |