STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.107-250912-0033 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA A CHÍA | |
2 | H14.107-250912-0035 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA VĂN TIẾN | |
3 | H14.107-250916-0060 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NHÂM | |
4 | H14.107-250707-0001 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN SÍNH | |
5 | H14.107-250707-0004 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CẦU | |
6 | H14.107-250908-0007 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG VĂN SINH | |
7 | H14.107-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LỢI | |
8 | H14.107-250729-0006 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN LỶ |