Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sở Nội vụ | 28 | 43 | 82 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
219
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 203 (hồ sơ) |
218 | 199 | 19 | 0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 13 | 144 | 133 |
Mức độ 2
8034
(hồ sơ)
17392
Mức độ 3 8727 (hồ sơ) Mức độ 4 631 (hồ sơ) |
11167 | 8659 | 982 | 1526 | 0 | 77.5 % | 8.8 % | 13.7 % |
| Sở Y tế | 22 | 81 | 36 |
Mức độ 2
19
(hồ sơ)
2301
Mức độ 3 757 (hồ sơ) Mức độ 4 1525 (hồ sơ) |
1965 | 1785 | 77 | 103 | 0 | 90.8 % | 3.9 % | 5.3 % |
| Sở Công thương | 44 | 90 | 170 |
Mức độ 2
4
(hồ sơ)
3458
Mức độ 3 85 (hồ sơ) Mức độ 4 3369 (hồ sơ) |
3413 | 319 | 3094 | 0 | 0 | 9.3 % | 90.7 % | 0 % |
| Sở Tư pháp | 13 | 28 | 119 |
Mức độ 2
482
(hồ sơ)
608
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 114 (hồ sơ) |
577 | 543 | 19 | 15 | 0 | 94.1 % | 3.3 % | 2.6 % |
| Sở Xây dựng | 25 | 53 | 91 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
730
Mức độ 3 59 (hồ sơ) Mức độ 4 669 (hồ sơ) |
680 | 601 | 73 | 6 | 0 | 88.4 % | 10.7 % | 0.9 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 88 | 67 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
189
Mức độ 3 98 (hồ sơ) Mức độ 4 89 (hồ sơ) |
178 | 166 | 9 | 3 | 0 | 93.3 % | 5.1 % | 1.6 % |
| Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 4 | 82 | 82 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
269
Mức độ 3 155 (hồ sơ) Mức độ 4 114 (hồ sơ) |
238 | 215 | 23 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
| Sở Tài Chính | 14 | 44 | 59 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
645
Mức độ 3 59 (hồ sơ) Mức độ 4 586 (hồ sơ) |
498 | 11 | 476 | 11 | 0 | 2.2 % | 95.6 % | 2.2 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 17 | 81 | 33 |
Mức độ 2
1
(hồ sơ)
348
Mức độ 3 109 (hồ sơ) Mức độ 4 238 (hồ sơ) |
316 | 236 | 80 | 0 | 0 | 74.7 % | 25.3 % | 0 % |
| Sở Ngoại vụ | 3 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 5 | 0 | 21 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
46
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
45 | 45 | 0 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 3 | 11 | 34 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
19
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
16 | 14 | 2 | 0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| UBND phường Thục Phán | 48 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1607
(hồ sơ)
5833
Mức độ 3 820 (hồ sơ) Mức độ 4 3406 (hồ sơ) |
5273 | 4659 | 578 | 36 | 0 | 88.4 % | 11 % | 0.6 % |
| UBND phường Nùng Trí Cao | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
2066
(hồ sơ)
4005
Mức độ 3 394 (hồ sơ) Mức độ 4 1545 (hồ sơ) |
3691 | 2927 | 746 | 18 | 0 | 79.3 % | 20.2 % | 0.5 % |
| UBND xã Quảng Uyên | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1695
(hồ sơ)
3499
Mức độ 3 298 (hồ sơ) Mức độ 4 1506 (hồ sơ) |
3255 | 2749 | 490 | 16 | 0 | 84.5 % | 15.1 % | 0.4 % |
| UBND xã Trường Hà | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
2180
(hồ sơ)
3288
Mức độ 3 164 (hồ sơ) Mức độ 4 944 (hồ sơ) |
3171 | 3091 | 80 | 0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| UBND xã Hà Quảng | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
2251
(hồ sơ)
3196
Mức độ 3 60 (hồ sơ) Mức độ 4 885 (hồ sơ) |
3105 | 2789 | 316 | 0 | 3 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
| UBND xã Hòa An | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1419
(hồ sơ)
2921
Mức độ 3 319 (hồ sơ) Mức độ 4 1183 (hồ sơ) |
2679 | 2086 | 578 | 15 | 0 | 77.9 % | 21.6 % | 0.5 % |
| UBND xã Phục Hòa | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1073
(hồ sơ)
2696
Mức độ 3 268 (hồ sơ) Mức độ 4 1355 (hồ sơ) |
2507 | 1870 | 635 | 2 | 0 | 74.6 % | 25.3 % | 0.1 % |
| UBND xã Bảo Lâm | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1268
(hồ sơ)
2688
Mức độ 3 262 (hồ sơ) Mức độ 4 1158 (hồ sơ) |
2618 | 2478 | 137 | 3 | 0 | 94.7 % | 5.2 % | 0.1 % |
| UBND phường Tân Giang | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1044
(hồ sơ)
2666
Mức độ 3 413 (hồ sơ) Mức độ 4 1209 (hồ sơ) |
2402 | 1886 | 496 | 20 | 0 | 78.5 % | 20.6 % | 0.9 % |
| UBND xã Quảng Lâm | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1216
(hồ sơ)
2635
Mức độ 3 167 (hồ sơ) Mức độ 4 1252 (hồ sơ) |
2564 | 2176 | 388 | 0 | 1 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
| UBND xã Độc Lập | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1198
(hồ sơ)
2289
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 1049 (hồ sơ) |
2194 | 1831 | 363 | 0 | 0 | 83.5 % | 16.5 % | 0 % |
| UBND xã Bảo Lạc | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1300
(hồ sơ)
2124
Mức độ 3 106 (hồ sơ) Mức độ 4 718 (hồ sơ) |
2071 | 1768 | 301 | 2 | 0 | 85.4 % | 14.5 % | 0.1 % |
| UBND xã Bế Văn Đàn | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
849
(hồ sơ)
2090
Mức độ 3 162 (hồ sơ) Mức độ 4 1079 (hồ sơ) |
1999 | 1931 | 67 | 1 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
| UBND xã Cần Yên | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
1189
(hồ sơ)
1978
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 737 (hồ sơ) |
1911 | 1750 | 157 | 4 | 0 | 91.6 % | 8.2 % | 0.2 % |
| UBND xã Thông Nông | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
981
(hồ sơ)
1966
Mức độ 3 51 (hồ sơ) Mức độ 4 934 (hồ sơ) |
1858 | 1639 | 217 | 2 | 0 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
| UBND xã Đình Phong | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
858
(hồ sơ)
1919
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 1017 (hồ sơ) |
1836 | 1553 | 266 | 17 | 0 | 84.6 % | 14.5 % | 0.9 % |
| UBND xã Yên Thổ | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
630
(hồ sơ)
1826
Mức độ 3 90 (hồ sơ) Mức độ 4 1106 (hồ sơ) |
1775 | 1577 | 164 | 34 | 0 | 88.8 % | 9.2 % | 2 % |
| UBND xã Hạnh Phúc | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
569
(hồ sơ)
1710
Mức độ 3 48 (hồ sơ) Mức độ 4 1093 (hồ sơ) |
1644 | 1575 | 69 | 0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
| UBND xã Nam Tuấn | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
298
(hồ sơ)
1703
Mức độ 3 113 (hồ sơ) Mức độ 4 1292 (hồ sơ) |
1654 | 1430 | 224 | 0 | 0 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
| UBND xã Lý Bôn | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
829
(hồ sơ)
1669
Mức độ 3 147 (hồ sơ) Mức độ 4 693 (hồ sơ) |
1635 | 1545 | 87 | 3 | 0 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
| UBND xã Khánh Xuân | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
57
(hồ sơ)
1430
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 1321 (hồ sơ) |
1415 | 1148 | 266 | 1 | 0 | 81.1 % | 18.8 % | 0.1 % |
| UBND xã Trùng Khánh | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
328
(hồ sơ)
1427
Mức độ 3 150 (hồ sơ) Mức độ 4 949 (hồ sơ) |
1300 | 1183 | 88 | 29 | 0 | 91 % | 6.8 % | 2.2 % |
| UBND xã Lũng Nặm | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
972
(hồ sơ)
1408
Mức độ 3 46 (hồ sơ) Mức độ 4 390 (hồ sơ) |
1296 | 1210 | 82 | 4 | 0 | 93.4 % | 6.3 % | 0.3 % |
| UBND xã Đàm Thủy | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
324
(hồ sơ)
1405
Mức độ 3 62 (hồ sơ) Mức độ 4 1019 (hồ sơ) |
1318 | 959 | 338 | 21 | 0 | 72.8 % | 25.6 % | 1.6 % |
| UBND xã Ca Thành | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
195
(hồ sơ)
1358
Mức độ 3 39 (hồ sơ) Mức độ 4 1124 (hồ sơ) |
1344 | 1330 | 14 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
| UBND xã Huy Giáp | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
797
(hồ sơ)
1348
Mức độ 3 115 (hồ sơ) Mức độ 4 436 (hồ sơ) |
1240 | 1062 | 170 | 8 | 0 | 85.6 % | 13.7 % | 0.7 % |
| Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1336
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1336 (hồ sơ) |
1292 | 1287 | 5 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
| UBND xã Đoài Dương | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
186
(hồ sơ)
1325
Mức độ 3 90 (hồ sơ) Mức độ 4 1049 (hồ sơ) |
1248 | 1056 | 154 | 38 | 0 | 84.6 % | 12.3 % | 3.1 % |
| UBND xã Quang Trung | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
276
(hồ sơ)
1318
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 1008 (hồ sơ) |
1294 | 861 | 421 | 12 | 0 | 66.5 % | 32.5 % | 1 % |
| UBND xã Vinh Quý | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
423
(hồ sơ)
1313
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 809 (hồ sơ) |
1249 | 1133 | 111 | 5 | 0 | 90.7 % | 8.9 % | 0.4 % |
| UBND xã Hạ Lang | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
611
(hồ sơ)
1307
Mức độ 3 45 (hồ sơ) Mức độ 4 651 (hồ sơ) |
1263 | 1078 | 185 | 0 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
| UBND xã Đông Khê | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
642
(hồ sơ)
1294
Mức độ 3 79 (hồ sơ) Mức độ 4 573 (hồ sơ) |
1228 | 1027 | 201 | 0 | 0 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
| UBND xã Hưng Đạo | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
304
(hồ sơ)
1192
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 845 (hồ sơ) |
1173 | 814 | 359 | 0 | 0 | 69.4 % | 30.6 % | 0 % |
| UBND xã Trà Lĩnh | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
359
(hồ sơ)
1173
Mức độ 3 156 (hồ sơ) Mức độ 4 658 (hồ sơ) |
1065 | 887 | 157 | 21 | 0 | 83.3 % | 14.7 % | 2 % |
| UBND xã Nam Quang | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
453
(hồ sơ)
1152
Mức độ 3 68 (hồ sơ) Mức độ 4 631 (hồ sơ) |
1104 | 997 | 106 | 1 | 0 | 90.3 % | 9.6 % | 0.1 % |
| UBND xã Nguyễn Huệ | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
420
(hồ sơ)
1152
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 690 (hồ sơ) |
1141 | 1128 | 13 | 0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
| UBND xã Quang Long | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
577
(hồ sơ)
1079
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 460 (hồ sơ) |
1060 | 876 | 178 | 6 | 0 | 82.6 % | 16.8 % | 0.6 % |
| UBND xã Thành Công | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
505
(hồ sơ)
1069
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 490 (hồ sơ) |
1053 | 975 | 74 | 4 | 0 | 92.6 % | 7 % | 0.4 % |
| UBND xã Tĩnh Túc | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
408
(hồ sơ)
1051
Mức độ 3 61 (hồ sơ) Mức độ 4 582 (hồ sơ) |
1022 | 1007 | 13 | 2 | 0 | 98.5 % | 1.3 % | 0.2 % |
| UBND xã Thạch An | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
346
(hồ sơ)
1039
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 612 (hồ sơ) |
992 | 885 | 106 | 1 | 0 | 89.2 % | 10.7 % | 0.1 % |
| UBND xã Lý Quốc | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
629
(hồ sơ)
1021
Mức độ 3 54 (hồ sơ) Mức độ 4 338 (hồ sơ) |
984 | 901 | 83 | 0 | 0 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND xã Quang Hán | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
426
(hồ sơ)
1004
Mức độ 3 54 (hồ sơ) Mức độ 4 524 (hồ sơ) |
968 | 915 | 51 | 2 | 0 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
| UBND xã Xuân Trường | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
340
(hồ sơ)
957
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 560 (hồ sơ) |
935 | 767 | 166 | 2 | 0 | 82 % | 17.8 % | 0.2 % |
| UBND xã Cô Ba | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
360
(hồ sơ)
936
Mức độ 3 84 (hồ sơ) Mức độ 4 492 (hồ sơ) |
917 | 785 | 129 | 3 | 0 | 85.6 % | 14.1 % | 0.3 % |
| UBND xã Minh Khai | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
356
(hồ sơ)
917
Mức độ 3 63 (hồ sơ) Mức độ 4 498 (hồ sơ) |
905 | 601 | 304 | 0 | 0 | 66.4 % | 33.6 % | 0 % |
| UBND xã Cốc Pàng | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
145
(hồ sơ)
915
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 726 (hồ sơ) |
897 | 751 | 138 | 8 | 1 | 83.7 % | 15.4 % | 0.9 % |
| UBND xã Kim Đồng | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
275
(hồ sơ)
879
Mức độ 3 84 (hồ sơ) Mức độ 4 520 (hồ sơ) |
822 | 631 | 191 | 0 | 0 | 76.8 % | 23.2 % | 0 % |
| UBND xã Thanh Long | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
322
(hồ sơ)
867
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 505 (hồ sơ) |
841 | 808 | 33 | 0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
| UBND xã Sơn Lộ | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
301
(hồ sơ)
829
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 473 (hồ sơ) |
783 | 760 | 21 | 2 | 0 | 97.1 % | 2.7 % | 0.2 % |
| UBND xã Nguyên Bình | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
77
(hồ sơ)
821
Mức độ 3 120 (hồ sơ) Mức độ 4 624 (hồ sơ) |
744 | 667 | 75 | 2 | 0 | 89.7 % | 10.1 % | 0.2 % |
| UBND xã Phan Thanh | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
183
(hồ sơ)
742
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 517 (hồ sơ) |
730 | 720 | 10 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
| UBND xã Tam Kim | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
94
(hồ sơ)
723
Mức độ 3 49 (hồ sơ) Mức độ 4 580 (hồ sơ) |
683 | 623 | 60 | 0 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
| UBND xã Bạch Đằng | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
296
(hồ sơ)
676
Mức độ 3 62 (hồ sơ) Mức độ 4 318 (hồ sơ) |
630 | 549 | 75 | 6 | 0 | 87.1 % | 11.9 % | 1 % |
| UBND xã Tổng Cọt | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
231
(hồ sơ)
575
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 320 (hồ sơ) |
552 | 468 | 68 | 16 | 0 | 84.8 % | 12.3 % | 2.9 % |
| UBND xã Canh Tân | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
262
(hồ sơ)
558
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 278 (hồ sơ) |
545 | 484 | 61 | 0 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
| UBND xã Đức Long | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
234
(hồ sơ)
539
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 276 (hồ sơ) |
519 | 466 | 52 | 1 | 0 | 89.8 % | 10 % | 0.2 % |
| UBND xã Minh Tâm | 43 | 185 | 145 |
Mức độ 2
13
(hồ sơ)
518
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 478 (hồ sơ) |
492 | 462 | 29 | 1 | 0 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
| Cục thuế tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Cục thuế tỉnh
Trực tiếp:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang giải quyết:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0 %