Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 28 43 82 219 218 199 19 0 0 91.3 % 8.7 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 13 144 133 17392 11167 8659 982 1526 0 77.5 % 8.8 % 13.7 %
Sở Y tế 22 81 36 2301 1965 1785 77 103 0 90.8 % 3.9 % 5.3 %
Sở Công thương 44 90 170 3458 3413 319 3094 0 0 9.3 % 90.7 % 0 %
Sở Tư pháp 13 28 119 608 577 543 19 15 0 94.1 % 3.3 % 2.6 %
Sở Xây dựng 25 53 91 730 680 601 73 6 0 88.4 % 10.7 % 0.9 %
Sở Khoa học và Công nghệ 12 88 67 189 178 166 9 3 0 93.3 % 5.1 % 1.6 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 4 82 82 269 238 215 23 0 0 90.3 % 9.7 % 0 %
Sở Tài Chính 14 44 59 645 498 11 476 11 0 2.2 % 95.6 % 2.2 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 17 81 33 348 316 236 80 0 0 74.7 % 25.3 % 0 %
Sở Ngoại vụ 3 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 5 0 21 46 45 45 0 NV 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 3 11 34 19 16 14 2 0 0 87.5 % 12.5 % 0 %
UBND phường Thục Phán 48 185 145 5833 5273 4659 578 36 0 88.4 % 11 % 0.6 %
UBND phường Nùng Trí Cao 43 185 145 4005 3691 2927 746 18 0 79.3 % 20.2 % 0.5 %
UBND xã Quảng Uyên 43 185 145 3499 3255 2749 490 16 0 84.5 % 15.1 % 0.4 %
UBND xã Trường Hà 43 185 145 3288 3171 3091 80 0 0 97.5 % 2.5 % 0 %
UBND xã Hà Quảng 43 185 145 3196 3105 2789 316 0 3 89.8 % 10.2 % 0 %
UBND xã Hòa An 43 185 145 2921 2679 2086 578 15 0 77.9 % 21.6 % 0.5 %
UBND xã Phục Hòa 43 185 145 2696 2507 1870 635 2 0 74.6 % 25.3 % 0.1 %
UBND xã Bảo Lâm 43 185 145 2688 2618 2478 137 3 0 94.7 % 5.2 % 0.1 %
UBND phường Tân Giang 43 185 145 2666 2402 1886 496 20 0 78.5 % 20.6 % 0.9 %
UBND xã Quảng Lâm 43 185 145 2635 2564 2176 388 0 1 84.9 % 15.1 % 0 %
UBND xã Độc Lập 43 185 145 2289 2194 1831 363 0 0 83.5 % 16.5 % 0 %
UBND xã Bảo Lạc 43 185 145 2124 2071 1768 301 2 0 85.4 % 14.5 % 0.1 %
UBND xã Bế Văn Đàn 43 185 145 2090 1999 1931 67 1 0 96.6 % 3.4 % 0 %
UBND xã Cần Yên 43 185 145 1978 1911 1750 157 4 0 91.6 % 8.2 % 0.2 %
UBND xã Thông Nông 43 185 145 1966 1858 1639 217 2 0 88.2 % 11.7 % 0.1 %
UBND xã Đình Phong 43 185 145 1919 1836 1553 266 17 0 84.6 % 14.5 % 0.9 %
UBND xã Yên Thổ 43 185 145 1826 1775 1577 164 34 0 88.8 % 9.2 % 2 %
UBND xã Hạnh Phúc 43 185 145 1710 1644 1575 69 0 0 95.8 % 4.2 % 0 %
UBND xã Nam Tuấn 43 185 145 1703 1654 1430 224 0 0 86.5 % 13.5 % 0 %
UBND xã Lý Bôn 43 185 145 1669 1635 1545 87 3 0 94.5 % 5.3 % 0.2 %
UBND xã Khánh Xuân 43 185 145 1430 1415 1148 266 1 0 81.1 % 18.8 % 0.1 %
UBND xã Trùng Khánh 43 185 145 1427 1300 1183 88 29 0 91 % 6.8 % 2.2 %
UBND xã Lũng Nặm 43 185 145 1408 1296 1210 82 4 0 93.4 % 6.3 % 0.3 %
UBND xã Đàm Thủy 43 185 145 1405 1318 959 338 21 0 72.8 % 25.6 % 1.6 %
UBND xã Ca Thành 43 185 145 1358 1344 1330 14 0 0 99 % 1 % 0 %
UBND xã Huy Giáp 43 185 145 1348 1240 1062 170 8 0 85.6 % 13.7 % 0.7 %
Công an tỉnh 0 0 1 1336 1292 1287 5 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
UBND xã Đoài Dương 43 185 145 1325 1248 1056 154 38 0 84.6 % 12.3 % 3.1 %
UBND xã Quang Trung 43 185 145 1318 1294 861 421 12 0 66.5 % 32.5 % 1 %
UBND xã Vinh Quý 43 185 145 1313 1249 1133 111 5 0 90.7 % 8.9 % 0.4 %
UBND xã Hạ Lang 43 185 145 1307 1263 1078 185 0 0 85.4 % 14.6 % 0 %
UBND xã Đông Khê 43 185 145 1294 1228 1027 201 0 0 83.6 % 16.4 % 0 %
UBND xã Hưng Đạo 43 185 145 1192 1173 814 359 0 0 69.4 % 30.6 % 0 %
UBND xã Trà Lĩnh 43 185 145 1173 1065 887 157 21 0 83.3 % 14.7 % 2 %
UBND xã Nam Quang 43 185 145 1152 1104 997 106 1 0 90.3 % 9.6 % 0.1 %
UBND xã Nguyễn Huệ 43 185 145 1152 1141 1128 13 0 0 98.9 % 1.1 % 0 %
UBND xã Quang Long 43 185 145 1079 1060 876 178 6 0 82.6 % 16.8 % 0.6 %
UBND xã Thành Công 43 185 145 1069 1053 975 74 4 0 92.6 % 7 % 0.4 %
UBND xã Tĩnh Túc 43 185 145 1051 1022 1007 13 2 0 98.5 % 1.3 % 0.2 %
UBND xã Thạch An 43 185 145 1039 992 885 106 1 0 89.2 % 10.7 % 0.1 %
UBND xã Lý Quốc 43 185 145 1021 984 901 83 0 0 91.6 % 8.4 % 0 %
UBND xã Quang Hán 43 185 145 1004 968 915 51 2 0 94.5 % 5.3 % 0.2 %
UBND xã Xuân Trường 43 185 145 957 935 767 166 2 0 82 % 17.8 % 0.2 %
UBND xã Cô Ba 43 185 145 936 917 785 129 3 0 85.6 % 14.1 % 0.3 %
UBND xã Minh Khai 43 185 145 917 905 601 304 0 0 66.4 % 33.6 % 0 %
UBND xã Cốc Pàng 43 185 145 915 897 751 138 8 1 83.7 % 15.4 % 0.9 %
UBND xã Kim Đồng 43 185 145 879 822 631 191 0 0 76.8 % 23.2 % 0 %
UBND xã Thanh Long 43 185 145 867 841 808 33 0 0 96.1 % 3.9 % 0 %
UBND xã Sơn Lộ 43 185 145 829 783 760 21 2 0 97.1 % 2.7 % 0.2 %
UBND xã Nguyên Bình 43 185 145 821 744 667 75 2 0 89.7 % 10.1 % 0.2 %
UBND xã Phan Thanh 43 185 145 742 730 720 10 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
UBND xã Tam Kim 43 185 145 723 683 623 60 0 0 91.2 % 8.8 % 0 %
UBND xã Bạch Đằng 43 185 145 676 630 549 75 6 0 87.1 % 11.9 % 1 %
UBND xã Tổng Cọt 43 185 145 575 552 468 68 16 0 84.8 % 12.3 % 2.9 %
UBND xã Canh Tân 43 185 145 558 545 484 61 0 0 88.8 % 11.2 % 0 %
UBND xã Đức Long 43 185 145 539 519 466 52 1 0 89.8 % 10 % 0.2 %
UBND xã Minh Tâm 43 185 145 518 492 462 29 1 0 93.9 % 5.9 % 0.2 %
Cục thuế tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ
Trực tiếp: 28
Một phần: 43
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 219
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 218
Giải quyết trước hạn: 199
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Trực tiếp: 13
Một phần: 144
Toàn trình: 133
Tiếp nhận: 17392
Đang giải quyết: 6225
Giải quyết: 11167
Giải quyết trước hạn: 8659
Giải quyết đúng hạn: 982
Giải quyết trễ hạn: 1526
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 13.7 %
Sở Y tế
Trực tiếp: 22
Một phần: 81
Toàn trình: 36
Tiếp nhận: 2301
Đang giải quyết: 336
Giải quyết: 1965
Giải quyết trước hạn: 1785
Giải quyết đúng hạn: 77
Giải quyết trễ hạn: 103
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 5.3 %
Sở Công thương
Trực tiếp: 44
Một phần: 90
Toàn trình: 170
Tiếp nhận: 3458
Đang giải quyết: 45
Giải quyết: 3413
Giải quyết trước hạn: 319
Giải quyết đúng hạn: 3094
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 9.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 90.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tư pháp
Trực tiếp: 13
Một phần: 28
Toàn trình: 119
Tiếp nhận: 608
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 577
Giải quyết trước hạn: 543
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.6 %
Sở Xây dựng
Trực tiếp: 25
Một phần: 53
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 730
Đang giải quyết: 50
Giải quyết: 680
Giải quyết trước hạn: 601
Giải quyết đúng hạn: 73
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
Sở Khoa học và Công nghệ
Trực tiếp: 12
Một phần: 88
Toàn trình: 67
Tiếp nhận: 189
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 178
Giải quyết trước hạn: 166
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Trực tiếp: 4
Một phần: 82
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 269
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 238
Giải quyết trước hạn: 215
Giải quyết đúng hạn: 23
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tài Chính
Trực tiếp: 14
Một phần: 44
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 645
Đang giải quyết: 147
Giải quyết: 498
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 476
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 2.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 95.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.2 %
Sở Giáo dục và Đào tạo
Trực tiếp: 17
Một phần: 81
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 348
Đang giải quyết: 32
Giải quyết: 316
Giải quyết trước hạn: 236
Giải quyết đúng hạn: 80
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Ngoại vụ
Trực tiếp: 3
Một phần: 0
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Trực tiếp: 5
Một phần: 0
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 46
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 45
Giải quyết trước hạn: 45
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Thanh Tra tỉnh
Trực tiếp: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Trực tiếp: 3
Một phần: 11
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 19
Đang giải quyết: 3
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 14
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Thục Phán
Trực tiếp: 48
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 5833
Đang giải quyết: 560
Giải quyết: 5273
Giải quyết trước hạn: 4659
Giải quyết đúng hạn: 578
Giải quyết trễ hạn: 36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND phường Nùng Trí Cao
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 4005
Đang giải quyết: 314
Giải quyết: 3691
Giải quyết trước hạn: 2927
Giải quyết đúng hạn: 746
Giải quyết trễ hạn: 18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5 %
UBND xã Quảng Uyên
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 3499
Đang giải quyết: 244
Giải quyết: 3255
Giải quyết trước hạn: 2749
Giải quyết đúng hạn: 490
Giải quyết trễ hạn: 16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Trường Hà
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 3288
Đang giải quyết: 117
Giải quyết: 3171
Giải quyết trước hạn: 3091
Giải quyết đúng hạn: 80
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hà Quảng
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 3196
Đang giải quyết: 91
Giải quyết: 3105
Giải quyết trước hạn: 2789
Giải quyết đúng hạn: 316
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hòa An
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2921
Đang giải quyết: 242
Giải quyết: 2679
Giải quyết trước hạn: 2086
Giải quyết đúng hạn: 578
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5 %
UBND xã Phục Hòa
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2696
Đang giải quyết: 189
Giải quyết: 2507
Giải quyết trước hạn: 1870
Giải quyết đúng hạn: 635
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Bảo Lâm
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2688
Đang giải quyết: 70
Giải quyết: 2618
Giải quyết trước hạn: 2478
Giải quyết đúng hạn: 137
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND phường Tân Giang
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2666
Đang giải quyết: 264
Giải quyết: 2402
Giải quyết trước hạn: 1886
Giải quyết đúng hạn: 496
Giải quyết trễ hạn: 20
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Quảng Lâm
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2635
Đang giải quyết: 71
Giải quyết: 2564
Giải quyết trước hạn: 2176
Giải quyết đúng hạn: 388
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Độc Lập
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2289
Đang giải quyết: 95
Giải quyết: 2194
Giải quyết trước hạn: 1831
Giải quyết đúng hạn: 363
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bảo Lạc
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2124
Đang giải quyết: 53
Giải quyết: 2071
Giải quyết trước hạn: 1768
Giải quyết đúng hạn: 301
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Bế Văn Đàn
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 2090
Đang giải quyết: 91
Giải quyết: 1999
Giải quyết trước hạn: 1931
Giải quyết đúng hạn: 67
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cần Yên
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1978
Đang giải quyết: 67
Giải quyết: 1911
Giải quyết trước hạn: 1750
Giải quyết đúng hạn: 157
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Thông Nông
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1966
Đang giải quyết: 108
Giải quyết: 1858
Giải quyết trước hạn: 1639
Giải quyết đúng hạn: 217
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Đình Phong
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1919
Đang giải quyết: 83
Giải quyết: 1836
Giải quyết trước hạn: 1553
Giải quyết đúng hạn: 266
Giải quyết trễ hạn: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Yên Thổ
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1826
Đang giải quyết: 51
Giải quyết: 1775
Giải quyết trước hạn: 1577
Giải quyết đúng hạn: 164
Giải quyết trễ hạn: 34
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2 %
UBND xã Hạnh Phúc
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1710
Đang giải quyết: 66
Giải quyết: 1644
Giải quyết trước hạn: 1575
Giải quyết đúng hạn: 69
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nam Tuấn
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1703
Đang giải quyết: 49
Giải quyết: 1654
Giải quyết trước hạn: 1430
Giải quyết đúng hạn: 224
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Lý Bôn
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1669
Đang giải quyết: 34
Giải quyết: 1635
Giải quyết trước hạn: 1545
Giải quyết đúng hạn: 87
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Khánh Xuân
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1430
Đang giải quyết: 15
Giải quyết: 1415
Giải quyết trước hạn: 1148
Giải quyết đúng hạn: 266
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Trùng Khánh
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1427
Đang giải quyết: 127
Giải quyết: 1300
Giải quyết trước hạn: 1183
Giải quyết đúng hạn: 88
Giải quyết trễ hạn: 29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.2 %
UBND xã Lũng Nặm
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1408
Đang giải quyết: 112
Giải quyết: 1296
Giải quyết trước hạn: 1210
Giải quyết đúng hạn: 82
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Đàm Thủy
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1405
Đang giải quyết: 87
Giải quyết: 1318
Giải quyết trước hạn: 959
Giải quyết đúng hạn: 338
Giải quyết trễ hạn: 21
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 72.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6 %
UBND xã Ca Thành
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1358
Đang giải quyết: 14
Giải quyết: 1344
Giải quyết trước hạn: 1330
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Huy Giáp
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1348
Đang giải quyết: 108
Giải quyết: 1240
Giải quyết trước hạn: 1062
Giải quyết đúng hạn: 170
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7 %
Công an tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1336
Đang giải quyết: 44
Giải quyết: 1292
Giải quyết trước hạn: 1287
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đoài Dương
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1325
Đang giải quyết: 77
Giải quyết: 1248
Giải quyết trước hạn: 1056
Giải quyết đúng hạn: 154
Giải quyết trễ hạn: 38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.1 %
UBND xã Quang Trung
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1318
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 1294
Giải quyết trước hạn: 861
Giải quyết đúng hạn: 421
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1 %
UBND xã Vinh Quý
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1313
Đang giải quyết: 64
Giải quyết: 1249
Giải quyết trước hạn: 1133
Giải quyết đúng hạn: 111
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Hạ Lang
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1307
Đang giải quyết: 44
Giải quyết: 1263
Giải quyết trước hạn: 1078
Giải quyết đúng hạn: 185
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đông Khê
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1294
Đang giải quyết: 66
Giải quyết: 1228
Giải quyết trước hạn: 1027
Giải quyết đúng hạn: 201
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hưng Đạo
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1192
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 1173
Giải quyết trước hạn: 814
Giải quyết đúng hạn: 359
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 69.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 30.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Trà Lĩnh
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1173
Đang giải quyết: 108
Giải quyết: 1065
Giải quyết trước hạn: 887
Giải quyết đúng hạn: 157
Giải quyết trễ hạn: 21
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2 %
UBND xã Nam Quang
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1152
Đang giải quyết: 48
Giải quyết: 1104
Giải quyết trước hạn: 997
Giải quyết đúng hạn: 106
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Nguyễn Huệ
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1152
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 1141
Giải quyết trước hạn: 1128
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Long
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1079
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 1060
Giải quyết trước hạn: 876
Giải quyết đúng hạn: 178
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Thành Công
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1069
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 1053
Giải quyết trước hạn: 975
Giải quyết đúng hạn: 74
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Tĩnh Túc
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1051
Đang giải quyết: 29
Giải quyết: 1022
Giải quyết trước hạn: 1007
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Thạch An
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1039
Đang giải quyết: 47
Giải quyết: 992
Giải quyết trước hạn: 885
Giải quyết đúng hạn: 106
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Lý Quốc
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1021
Đang giải quyết: 37
Giải quyết: 984
Giải quyết trước hạn: 901
Giải quyết đúng hạn: 83
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Hán
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 1004
Đang giải quyết: 36
Giải quyết: 968
Giải quyết trước hạn: 915
Giải quyết đúng hạn: 51
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Xuân Trường
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 957
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 935
Giải quyết trước hạn: 767
Giải quyết đúng hạn: 166
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Cô Ba
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 936
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 917
Giải quyết trước hạn: 785
Giải quyết đúng hạn: 129
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Minh Khai
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 917
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 905
Giải quyết trước hạn: 601
Giải quyết đúng hạn: 304
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cốc Pàng
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 915
Đang giải quyết: 18
Giải quyết: 897
Giải quyết trước hạn: 751
Giải quyết đúng hạn: 138
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Kim Đồng
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 879
Đang giải quyết: 57
Giải quyết: 822
Giải quyết trước hạn: 631
Giải quyết đúng hạn: 191
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 76.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 23.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thanh Long
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 867
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 841
Giải quyết trước hạn: 808
Giải quyết đúng hạn: 33
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Sơn Lộ
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 829
Đang giải quyết: 46
Giải quyết: 783
Giải quyết trước hạn: 760
Giải quyết đúng hạn: 21
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Nguyên Bình
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 821
Đang giải quyết: 77
Giải quyết: 744
Giải quyết trước hạn: 667
Giải quyết đúng hạn: 75
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Phan Thanh
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 742
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 730
Giải quyết trước hạn: 720
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tam Kim
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 723
Đang giải quyết: 40
Giải quyết: 683
Giải quyết trước hạn: 623
Giải quyết đúng hạn: 60
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bạch Đằng
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 676
Đang giải quyết: 46
Giải quyết: 630
Giải quyết trước hạn: 549
Giải quyết đúng hạn: 75
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1 %
UBND xã Tổng Cọt
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 575
Đang giải quyết: 23
Giải quyết: 552
Giải quyết trước hạn: 468
Giải quyết đúng hạn: 68
Giải quyết trễ hạn: 16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.9 %
UBND xã Canh Tân
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 558
Đang giải quyết: 13
Giải quyết: 545
Giải quyết trước hạn: 484
Giải quyết đúng hạn: 61
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đức Long
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 539
Đang giải quyết: 20
Giải quyết: 519
Giải quyết trước hạn: 466
Giải quyết đúng hạn: 52
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Minh Tâm
Trực tiếp: 43
Một phần: 185
Toàn trình: 145
Tiếp nhận: 518
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 492
Giải quyết trước hạn: 462
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
Cục thuế tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %