Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 33 42 87 196 195 176 19 0 0 90.3 % 9.7 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 21 156 101 13117 9985 7832 833 1320 0 78.4 % 8.3 % 13.3 %
Sở Y tế 23 79 37 1959 1610 1512 34 64 0 93.9 % 2.1 % 4 %
Sở Công thương 40 87 170 2910 2852 239 2613 0 0 8.4 % 91.6 % 0 %
Sở Tư pháp 12 28 120 594 564 531 18 15 0 94.1 % 3.2 % 2.7 %
Sở Xây dựng 17 48 91 469 429 401 25 3 0 93.5 % 5.8 % 0.7 %
Sở Khoa học và Công nghệ 11 99 50 167 159 151 5 3 0 95 % 3.1 % 1.9 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 79 82 217 192 174 18 0 0 90.6 % 9.4 % 0 %
Sở Tài Chính 13 49 56 493 380 10 360 10 0 2.6 % 94.7 % 2.7 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 14 81 31 295 266 187 79 0 0 70.3 % 29.7 % 0 %
Sở Ngoại vụ 3 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 5 2 19 45 44 44 0 NV 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 3 5 40 16 14 12 2 0 0 85.7 % 14.3 % 0 %
UBND phường Thục Phán 33 200 124 3622 3155 2852 292 11 0 90.4 % 9.3 % 0.3 %
UBND phường Nùng Trí Cao 32 200 124 2688 2452 1949 487 16 0 79.5 % 19.9 % 0.6 %
UBND xã Trường Hà 32 200 124 2635 2565 2516 49 0 0 98.1 % 1.9 % 0 %
UBND xã Quảng Uyên 32 200 124 2507 2353 1986 364 3 0 84.4 % 15.5 % 0.1 %
UBND xã Hà Quảng 32 200 124 2432 2364 2134 230 0 0 90.3 % 9.7 % 0 %
UBND xã Bảo Lâm 32 200 124 2123 2079 2009 69 1 0 96.6 % 3.3 % 0.1 %
UBND xã Bảo Lạc 32 200 124 1826 1775 1503 271 1 0 84.7 % 15.3 % 0 %
UBND xã Quảng Lâm 32 200 124 1794 1724 1464 260 0 1 84.9 % 15.1 % 0 %
UBND xã Hòa An 32 200 124 1790 1637 1352 283 2 0 82.6 % 17.3 % 0.1 %
UBND xã Phục Hòa 32 200 124 1744 1605 1055 549 1 0 65.7 % 34.2 % 0.1 %
UBND phường Tân Giang 32 200 124 1714 1489 1175 296 18 0 78.9 % 19.9 % 1.2 %
UBND xã Cần Yên 32 200 124 1502 1442 1339 102 1 0 92.9 % 7.1 % 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn 32 200 124 1480 1416 1351 63 2 0 95.4 % 4.4 % 0.2 %
UBND xã Độc Lập 32 200 124 1470 1397 1217 180 0 0 87.1 % 12.9 % 0 %
UBND xã Thông Nông 32 200 124 1353 1267 1102 163 2 0 87 % 12.9 % 0.1 %
UBND xã Lũng Nặm 32 200 124 1285 1207 1139 64 4 0 94.4 % 5.3 % 0.3 %
UBND xã Yên Thổ 32 200 124 1270 1206 1068 130 8 0 88.6 % 10.8 % 0.6 %
UBND xã Lý Bôn 32 200 124 1243 1214 1133 78 3 0 93.3 % 6.4 % 0.3 %
UBND xã Đình Phong 32 200 124 1220 1185 1021 157 7 0 86.2 % 13.2 % 0.6 %
UBND xã Hạnh Phúc 32 200 124 1219 1163 1105 58 0 0 95 % 5 % 0 %
UBND xã Nam Tuấn 32 200 124 1193 1144 968 176 0 0 84.6 % 15.4 % 0 %
UBND xã Ca Thành 32 200 124 1082 1070 1058 12 0 0 98.9 % 1.1 % 0 %
UBND xã Hạ Lang 32 200 124 1061 1020 868 152 0 0 85.1 % 14.9 % 0 %
Công an tỉnh 0 0 1 1024 1003 1000 3 0 0 99.7 % 0.3 % 0 %
UBND xã Đông Khê 32 200 124 950 902 745 157 0 0 82.6 % 17.4 % 0 %
UBND xã Đàm Thủy 32 200 124 910 856 644 193 19 0 75.2 % 22.5 % 2.3 %
UBND xã Vinh Quý 32 200 124 901 835 772 61 2 0 92.5 % 7.3 % 0.2 %
UBND xã Tĩnh Túc 32 200 124 895 872 859 12 1 0 98.5 % 1.4 % 0.1 %
UBND xã Hưng Đạo 32 200 124 865 855 567 288 0 0 66.3 % 33.7 % 0 %
UBND xã Khánh Xuân 32 200 124 864 819 596 222 1 0 72.8 % 27.1 % 0.1 %
UBND xã Nguyễn Huệ 32 200 124 816 806 793 13 0 0 98.4 % 1.6 % 0 %
UBND xã Trùng Khánh 32 200 124 814 721 644 58 19 0 89.3 % 8 % 2.7 %
UBND xã Nam Quang 32 200 124 810 761 678 82 1 0 89.1 % 10.8 % 0.1 %
UBND xã Trà Lĩnh 32 200 124 805 731 611 105 15 0 83.6 % 14.4 % 2 %
UBND xã Thành Công 32 200 124 796 768 721 44 3 0 93.9 % 5.7 % 0.4 %
UBND xã Huy Giáp 32 200 124 776 691 626 62 3 0 90.6 % 9 % 0.4 %
UBND xã Quang Hán 32 200 124 736 699 680 19 0 0 97.3 % 2.7 % 0 %
UBND xã Quang Long 32 200 124 732 712 562 144 6 0 78.9 % 20.2 % 0.9 %
UBND xã Minh Khai 32 200 124 731 704 465 239 0 0 66.1 % 33.9 % 0 %
UBND xã Lý Quốc 32 200 124 693 670 611 59 0 0 91.2 % 8.8 % 0 %
UBND xã Kim Đồng 32 200 124 690 640 517 123 0 0 80.8 % 19.2 % 0 %
UBND xã Cốc Pàng 32 200 124 678 641 532 104 5 1 83 % 16.2 % 0.8 %
UBND xã Đoài Dương 32 200 124 670 637 459 140 38 0 72.1 % 22 % 5.9 %
UBND xã Thạch An 32 200 124 643 621 548 73 0 0 88.2 % 11.8 % 0 %
UBND xã Quang Trung 32 200 124 623 611 508 96 7 0 83.1 % 15.7 % 1.2 %
UBND xã Phan Thanh 32 200 124 619 600 591 9 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND xã Xuân Trường 32 200 124 610 592 495 95 2 0 83.6 % 16 % 0.4 %
UBND xã Nguyên Bình 32 200 124 608 536 502 33 1 0 93.7 % 6.2 % 0.1 %
UBND xã Sơn Lộ 32 200 124 574 553 536 15 2 0 96.9 % 2.7 % 0.4 %
UBND xã Tam Kim 32 200 124 571 543 499 44 0 0 91.9 % 8.1 % 0 %
UBND xã Cô Ba 32 200 124 560 543 481 61 1 0 88.6 % 11.2 % 0.2 %
UBND xã Thanh Long 32 200 124 542 525 502 23 0 0 95.6 % 4.4 % 0 %
UBND xã Tổng Cọt 32 200 124 467 456 401 50 5 0 87.9 % 11 % 1.1 %
UBND xã Bạch Đằng 32 200 124 455 427 362 61 4 0 84.8 % 14.3 % 0.9 %
UBND xã Canh Tân 32 200 124 424 411 362 49 0 0 88.1 % 11.9 % 0 %
UBND xã Đức Long 32 200 124 410 394 359 34 1 0 91.1 % 8.6 % 0.3 %
UBND xã Minh Tâm 32 200 124 360 334 313 20 1 0 93.7 % 6 % 0.3 %
Cục thuế tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ
Trực tiếp: 33
Một phần: 42
Toàn trình: 87
Tiếp nhận: 196
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 195
Giải quyết trước hạn: 176
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Trực tiếp: 21
Một phần: 156
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 13117
Đang giải quyết: 3132
Giải quyết: 9985
Giải quyết trước hạn: 7832
Giải quyết đúng hạn: 833
Giải quyết trễ hạn: 1320
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 13.3 %
Sở Y tế
Trực tiếp: 23
Một phần: 79
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 1959
Đang giải quyết: 349
Giải quyết: 1610
Giải quyết trước hạn: 1512
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 64
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4 %
Sở Công thương
Trực tiếp: 40
Một phần: 87
Toàn trình: 170
Tiếp nhận: 2910
Đang giải quyết: 58
Giải quyết: 2852
Giải quyết trước hạn: 239
Giải quyết đúng hạn: 2613
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 8.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 91.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tư pháp
Trực tiếp: 12
Một phần: 28
Toàn trình: 120
Tiếp nhận: 594
Đang giải quyết: 30
Giải quyết: 564
Giải quyết trước hạn: 531
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.7 %
Sở Xây dựng
Trực tiếp: 17
Một phần: 48
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 469
Đang giải quyết: 40
Giải quyết: 429
Giải quyết trước hạn: 401
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7 %
Sở Khoa học và Công nghệ
Trực tiếp: 11
Một phần: 99
Toàn trình: 50
Tiếp nhận: 167
Đang giải quyết: 8
Giải quyết: 159
Giải quyết trước hạn: 151
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Trực tiếp: 7
Một phần: 79
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 217
Đang giải quyết: 25
Giải quyết: 192
Giải quyết trước hạn: 174
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tài Chính
Trực tiếp: 13
Một phần: 49
Toàn trình: 56
Tiếp nhận: 493
Đang giải quyết: 113
Giải quyết: 380
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 360
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 2.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 94.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.7 %
Sở Giáo dục và Đào tạo
Trực tiếp: 14
Một phần: 81
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 295
Đang giải quyết: 29
Giải quyết: 266
Giải quyết trước hạn: 187
Giải quyết đúng hạn: 79
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 70.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 29.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Ngoại vụ
Trực tiếp: 3
Một phần: 0
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Trực tiếp: 5
Một phần: 2
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 45
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 44
Giải quyết trước hạn: 44
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Thanh Tra tỉnh
Trực tiếp: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Trực tiếp: 3
Một phần: 5
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 16
Đang giải quyết: 2
Giải quyết: 14
Giải quyết trước hạn: 12
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Thục Phán
Trực tiếp: 33
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 3622
Đang giải quyết: 467
Giải quyết: 3155
Giải quyết trước hạn: 2852
Giải quyết đúng hạn: 292
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND phường Nùng Trí Cao
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2688
Đang giải quyết: 236
Giải quyết: 2452
Giải quyết trước hạn: 1949
Giải quyết đúng hạn: 487
Giải quyết trễ hạn: 16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Trường Hà
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2635
Đang giải quyết: 70
Giải quyết: 2565
Giải quyết trước hạn: 2516
Giải quyết đúng hạn: 49
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quảng Uyên
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2507
Đang giải quyết: 154
Giải quyết: 2353
Giải quyết trước hạn: 1986
Giải quyết đúng hạn: 364
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Hà Quảng
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2432
Đang giải quyết: 68
Giải quyết: 2364
Giải quyết trước hạn: 2134
Giải quyết đúng hạn: 230
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bảo Lâm
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2123
Đang giải quyết: 44
Giải quyết: 2079
Giải quyết trước hạn: 2009
Giải quyết đúng hạn: 69
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Bảo Lạc
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1826
Đang giải quyết: 51
Giải quyết: 1775
Giải quyết trước hạn: 1503
Giải quyết đúng hạn: 271
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quảng Lâm
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1794
Đang giải quyết: 70
Giải quyết: 1724
Giải quyết trước hạn: 1464
Giải quyết đúng hạn: 260
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hòa An
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1790
Đang giải quyết: 153
Giải quyết: 1637
Giải quyết trước hạn: 1352
Giải quyết đúng hạn: 283
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Phục Hòa
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1744
Đang giải quyết: 139
Giải quyết: 1605
Giải quyết trước hạn: 1055
Giải quyết đúng hạn: 549
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 65.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 34.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND phường Tân Giang
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1714
Đang giải quyết: 225
Giải quyết: 1489
Giải quyết trước hạn: 1175
Giải quyết đúng hạn: 296
Giải quyết trễ hạn: 18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2 %
UBND xã Cần Yên
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1502
Đang giải quyết: 60
Giải quyết: 1442
Giải quyết trước hạn: 1339
Giải quyết đúng hạn: 102
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1480
Đang giải quyết: 64
Giải quyết: 1416
Giải quyết trước hạn: 1351
Giải quyết đúng hạn: 63
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Độc Lập
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1470
Đang giải quyết: 73
Giải quyết: 1397
Giải quyết trước hạn: 1217
Giải quyết đúng hạn: 180
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thông Nông
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1353
Đang giải quyết: 86
Giải quyết: 1267
Giải quyết trước hạn: 1102
Giải quyết đúng hạn: 163
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Lũng Nặm
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1285
Đang giải quyết: 78
Giải quyết: 1207
Giải quyết trước hạn: 1139
Giải quyết đúng hạn: 64
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Yên Thổ
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1270
Đang giải quyết: 64
Giải quyết: 1206
Giải quyết trước hạn: 1068
Giải quyết đúng hạn: 130
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Lý Bôn
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1243
Đang giải quyết: 29
Giải quyết: 1214
Giải quyết trước hạn: 1133
Giải quyết đúng hạn: 78
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Đình Phong
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1220
Đang giải quyết: 35
Giải quyết: 1185
Giải quyết trước hạn: 1021
Giải quyết đúng hạn: 157
Giải quyết trễ hạn: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Hạnh Phúc
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1219
Đang giải quyết: 56
Giải quyết: 1163
Giải quyết trước hạn: 1105
Giải quyết đúng hạn: 58
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nam Tuấn
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1193
Đang giải quyết: 49
Giải quyết: 1144
Giải quyết trước hạn: 968
Giải quyết đúng hạn: 176
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Ca Thành
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1082
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 1070
Giải quyết trước hạn: 1058
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hạ Lang
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1061
Đang giải quyết: 41
Giải quyết: 1020
Giải quyết trước hạn: 868
Giải quyết đúng hạn: 152
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Công an tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1024
Đang giải quyết: 21
Giải quyết: 1003
Giải quyết trước hạn: 1000
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đông Khê
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 950
Đang giải quyết: 48
Giải quyết: 902
Giải quyết trước hạn: 745
Giải quyết đúng hạn: 157
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đàm Thủy
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 910
Đang giải quyết: 54
Giải quyết: 856
Giải quyết trước hạn: 644
Giải quyết đúng hạn: 193
Giải quyết trễ hạn: 19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 22.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.3 %
UBND xã Vinh Quý
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 901
Đang giải quyết: 66
Giải quyết: 835
Giải quyết trước hạn: 772
Giải quyết đúng hạn: 61
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Tĩnh Túc
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 895
Đang giải quyết: 23
Giải quyết: 872
Giải quyết trước hạn: 859
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Hưng Đạo
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 865
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 855
Giải quyết trước hạn: 567
Giải quyết đúng hạn: 288
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Khánh Xuân
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 864
Đang giải quyết: 45
Giải quyết: 819
Giải quyết trước hạn: 596
Giải quyết đúng hạn: 222
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 72.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 27.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Nguyễn Huệ
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 816
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 806
Giải quyết trước hạn: 793
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Trùng Khánh
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 814
Đang giải quyết: 93
Giải quyết: 721
Giải quyết trước hạn: 644
Giải quyết đúng hạn: 58
Giải quyết trễ hạn: 19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.7 %
UBND xã Nam Quang
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 810
Đang giải quyết: 49
Giải quyết: 761
Giải quyết trước hạn: 678
Giải quyết đúng hạn: 82
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Trà Lĩnh
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 805
Đang giải quyết: 74
Giải quyết: 731
Giải quyết trước hạn: 611
Giải quyết đúng hạn: 105
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2 %
UBND xã Thành Công
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 796
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 768
Giải quyết trước hạn: 721
Giải quyết đúng hạn: 44
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Huy Giáp
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 776
Đang giải quyết: 85
Giải quyết: 691
Giải quyết trước hạn: 626
Giải quyết đúng hạn: 62
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Quang Hán
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 736
Đang giải quyết: 37
Giải quyết: 699
Giải quyết trước hạn: 680
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Long
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 732
Đang giải quyết: 20
Giải quyết: 712
Giải quyết trước hạn: 562
Giải quyết đúng hạn: 144
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Minh Khai
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 731
Đang giải quyết: 27
Giải quyết: 704
Giải quyết trước hạn: 465
Giải quyết đúng hạn: 239
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Lý Quốc
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 693
Đang giải quyết: 23
Giải quyết: 670
Giải quyết trước hạn: 611
Giải quyết đúng hạn: 59
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Kim Đồng
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 690
Đang giải quyết: 50
Giải quyết: 640
Giải quyết trước hạn: 517
Giải quyết đúng hạn: 123
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cốc Pàng
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 678
Đang giải quyết: 37
Giải quyết: 641
Giải quyết trước hạn: 532
Giải quyết đúng hạn: 104
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8 %
UBND xã Đoài Dương
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 670
Đang giải quyết: 33
Giải quyết: 637
Giải quyết trước hạn: 459
Giải quyết đúng hạn: 140
Giải quyết trễ hạn: 38
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 72.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 22 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 5.9 %
UBND xã Thạch An
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 643
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 621
Giải quyết trước hạn: 548
Giải quyết đúng hạn: 73
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Trung
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 623
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 611
Giải quyết trước hạn: 508
Giải quyết đúng hạn: 96
Giải quyết trễ hạn: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2 %
UBND xã Phan Thanh
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 619
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 600
Giải quyết trước hạn: 591
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Xuân Trường
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 610
Đang giải quyết: 18
Giải quyết: 592
Giải quyết trước hạn: 495
Giải quyết đúng hạn: 95
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Nguyên Bình
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 608
Đang giải quyết: 72
Giải quyết: 536
Giải quyết trước hạn: 502
Giải quyết đúng hạn: 33
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Sơn Lộ
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 574
Đang giải quyết: 21
Giải quyết: 553
Giải quyết trước hạn: 536
Giải quyết đúng hạn: 15
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Tam Kim
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 571
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 543
Giải quyết trước hạn: 499
Giải quyết đúng hạn: 44
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cô Ba
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 560
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 543
Giải quyết trước hạn: 481
Giải quyết đúng hạn: 61
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Thanh Long
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 542
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 525
Giải quyết trước hạn: 502
Giải quyết đúng hạn: 23
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tổng Cọt
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 467
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 456
Giải quyết trước hạn: 401
Giải quyết đúng hạn: 50
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1 %
UBND xã Bạch Đằng
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 455
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 427
Giải quyết trước hạn: 362
Giải quyết đúng hạn: 61
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Canh Tân
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 424
Đang giải quyết: 13
Giải quyết: 411
Giải quyết trước hạn: 362
Giải quyết đúng hạn: 49
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đức Long
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 410
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 394
Giải quyết trước hạn: 359
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Minh Tâm
Trực tiếp: 32
Một phần: 200
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 360
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 334
Giải quyết trước hạn: 313
Giải quyết đúng hạn: 20
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
Cục thuế tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %