Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 33 | 42 | 87 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
196
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 187 (hồ sơ) |
195 | 176 | 19 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 21 | 156 | 101 |
Mức độ 2
7185
(hồ sơ)
13117
Mức độ 3 5772 (hồ sơ) Mức độ 4 160 (hồ sơ) |
9985 | 7832 | 833 | 1320 | 0 | 78.4 % | 8.3 % | 13.3 % |
Sở Y tế | 23 | 79 | 37 |
Mức độ 2
19
(hồ sơ)
1959
Mức độ 3 554 (hồ sơ) Mức độ 4 1386 (hồ sơ) |
1610 | 1512 | 34 | 64 | 0 | 93.9 % | 2.1 % | 4 % |
Sở Công thương | 40 | 87 | 170 |
Mức độ 2
4
(hồ sơ)
2910
Mức độ 3 70 (hồ sơ) Mức độ 4 2836 (hồ sơ) |
2852 | 239 | 2613 | 0 | 0 | 8.4 % | 91.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 12 | 28 | 120 |
Mức độ 2
479
(hồ sơ)
594
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 101 (hồ sơ) |
564 | 531 | 18 | 15 | 0 | 94.1 % | 3.2 % | 2.7 % |
Sở Xây dựng | 17 | 48 | 91 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
469
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 426 (hồ sơ) |
429 | 401 | 25 | 3 | 0 | 93.5 % | 5.8 % | 0.7 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 99 | 50 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
167
Mức độ 3 97 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
159 | 151 | 5 | 3 | 0 | 95 % | 3.1 % | 1.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 79 | 82 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
217
Mức độ 3 122 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
192 | 174 | 18 | 0 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 13 | 49 | 56 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
493
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 449 (hồ sơ) |
380 | 10 | 360 | 10 | 0 | 2.6 % | 94.7 % | 2.7 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 81 | 31 |
Mức độ 2
1
(hồ sơ)
295
Mức độ 3 88 (hồ sơ) Mức độ 4 206 (hồ sơ) |
266 | 187 | 79 | 0 | 0 | 70.3 % | 29.7 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 3 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 5 | 2 | 19 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
45
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
44 | 44 | 0 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 3 | 5 | 40 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
16
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
14 | 12 | 2 | 0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND phường Thục Phán | 33 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1153
(hồ sơ)
3622
Mức độ 3 1160 (hồ sơ) Mức độ 4 1309 (hồ sơ) |
3155 | 2852 | 292 | 11 | 0 | 90.4 % | 9.3 % | 0.3 % |
UBND phường Nùng Trí Cao | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1459
(hồ sơ)
2688
Mức độ 3 525 (hồ sơ) Mức độ 4 704 (hồ sơ) |
2452 | 1949 | 487 | 16 | 0 | 79.5 % | 19.9 % | 0.6 % |
UBND xã Trường Hà | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1905
(hồ sơ)
2635
Mức độ 3 185 (hồ sơ) Mức độ 4 545 (hồ sơ) |
2565 | 2516 | 49 | 0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND xã Quảng Uyên | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1145
(hồ sơ)
2507
Mức độ 3 289 (hồ sơ) Mức độ 4 1073 (hồ sơ) |
2353 | 1986 | 364 | 3 | 0 | 84.4 % | 15.5 % | 0.1 % |
UBND xã Hà Quảng | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1811
(hồ sơ)
2432
Mức độ 3 97 (hồ sơ) Mức độ 4 524 (hồ sơ) |
2364 | 2134 | 230 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND xã Bảo Lâm | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1209
(hồ sơ)
2123
Mức độ 3 131 (hồ sơ) Mức độ 4 783 (hồ sơ) |
2079 | 2009 | 69 | 1 | 0 | 96.6 % | 3.3 % | 0.1 % |
UBND xã Bảo Lạc | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
1193
(hồ sơ)
1826
Mức độ 3 152 (hồ sơ) Mức độ 4 481 (hồ sơ) |
1775 | 1503 | 271 | 1 | 0 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
UBND xã Quảng Lâm | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
930
(hồ sơ)
1794
Mức độ 3 118 (hồ sơ) Mức độ 4 746 (hồ sơ) |
1724 | 1464 | 260 | 0 | 1 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
UBND xã Hòa An | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
847
(hồ sơ)
1790
Mức độ 3 378 (hồ sơ) Mức độ 4 565 (hồ sơ) |
1637 | 1352 | 283 | 2 | 0 | 82.6 % | 17.3 % | 0.1 % |
UBND xã Phục Hòa | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
615
(hồ sơ)
1744
Mức độ 3 274 (hồ sơ) Mức độ 4 855 (hồ sơ) |
1605 | 1055 | 549 | 1 | 0 | 65.7 % | 34.2 % | 0.1 % |
UBND phường Tân Giang | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
729
(hồ sơ)
1714
Mức độ 3 411 (hồ sơ) Mức độ 4 574 (hồ sơ) |
1489 | 1175 | 296 | 18 | 0 | 78.9 % | 19.9 % | 1.2 % |
UBND xã Cần Yên | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
958
(hồ sơ)
1502
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 489 (hồ sơ) |
1442 | 1339 | 102 | 1 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND xã Bế Văn Đàn | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
581
(hồ sơ)
1480
Mức độ 3 139 (hồ sơ) Mức độ 4 760 (hồ sơ) |
1416 | 1351 | 63 | 2 | 0 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
UBND xã Độc Lập | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
688
(hồ sơ)
1470
Mức độ 3 88 (hồ sơ) Mức độ 4 694 (hồ sơ) |
1397 | 1217 | 180 | 0 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND xã Thông Nông | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
630
(hồ sơ)
1353
Mức độ 3 118 (hồ sơ) Mức độ 4 605 (hồ sơ) |
1267 | 1102 | 163 | 2 | 0 | 87 % | 12.9 % | 0.1 % |
UBND xã Lũng Nặm | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
935
(hồ sơ)
1285
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 325 (hồ sơ) |
1207 | 1139 | 64 | 4 | 0 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
UBND xã Yên Thổ | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
424
(hồ sơ)
1270
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 782 (hồ sơ) |
1206 | 1068 | 130 | 8 | 0 | 88.6 % | 10.8 % | 0.6 % |
UBND xã Lý Bôn | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
648
(hồ sơ)
1243
Mức độ 3 84 (hồ sơ) Mức độ 4 511 (hồ sơ) |
1214 | 1133 | 78 | 3 | 0 | 93.3 % | 6.4 % | 0.3 % |
UBND xã Đình Phong | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
614
(hồ sơ)
1220
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 548 (hồ sơ) |
1185 | 1021 | 157 | 7 | 0 | 86.2 % | 13.2 % | 0.6 % |
UBND xã Hạnh Phúc | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
393
(hồ sơ)
1219
Mức độ 3 91 (hồ sơ) Mức độ 4 735 (hồ sơ) |
1163 | 1105 | 58 | 0 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND xã Nam Tuấn | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
268
(hồ sơ)
1193
Mức độ 3 266 (hồ sơ) Mức độ 4 659 (hồ sơ) |
1144 | 968 | 176 | 0 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND xã Ca Thành | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
102
(hồ sơ)
1082
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 956 (hồ sơ) |
1070 | 1058 | 12 | 0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND xã Hạ Lang | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
566
(hồ sơ)
1061
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 414 (hồ sơ) |
1020 | 868 | 152 | 0 | 0 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1024
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1024 (hồ sơ) |
1003 | 1000 | 3 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND xã Đông Khê | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
475
(hồ sơ)
950
Mức độ 3 125 (hồ sơ) Mức độ 4 350 (hồ sơ) |
902 | 745 | 157 | 0 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND xã Đàm Thủy | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
173
(hồ sơ)
910
Mức độ 3 96 (hồ sơ) Mức độ 4 641 (hồ sơ) |
856 | 644 | 193 | 19 | 0 | 75.2 % | 22.5 % | 2.3 % |
UBND xã Vinh Quý | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
316
(hồ sơ)
901
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 511 (hồ sơ) |
835 | 772 | 61 | 2 | 0 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
UBND xã Tĩnh Túc | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
414
(hồ sơ)
895
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 416 (hồ sơ) |
872 | 859 | 12 | 1 | 0 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND xã Hưng Đạo | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
304
(hồ sơ)
865
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 532 (hồ sơ) |
855 | 567 | 288 | 0 | 0 | 66.3 % | 33.7 % | 0 % |
UBND xã Khánh Xuân | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
53
(hồ sơ)
864
Mức độ 3 45 (hồ sơ) Mức độ 4 766 (hồ sơ) |
819 | 596 | 222 | 1 | 0 | 72.8 % | 27.1 % | 0.1 % |
UBND xã Nguyễn Huệ | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
301
(hồ sơ)
816
Mức độ 3 59 (hồ sơ) Mức độ 4 456 (hồ sơ) |
806 | 793 | 13 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND xã Trùng Khánh | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
117
(hồ sơ)
814
Mức độ 3 140 (hồ sơ) Mức độ 4 557 (hồ sơ) |
721 | 644 | 58 | 19 | 0 | 89.3 % | 8 % | 2.7 % |
UBND xã Nam Quang | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
330
(hồ sơ)
810
Mức độ 3 75 (hồ sơ) Mức độ 4 405 (hồ sơ) |
761 | 678 | 82 | 1 | 0 | 89.1 % | 10.8 % | 0.1 % |
UBND xã Trà Lĩnh | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
238
(hồ sơ)
805
Mức độ 3 161 (hồ sơ) Mức độ 4 406 (hồ sơ) |
731 | 611 | 105 | 15 | 0 | 83.6 % | 14.4 % | 2 % |
UBND xã Thành Công | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
383
(hồ sơ)
796
Mức độ 3 67 (hồ sơ) Mức độ 4 346 (hồ sơ) |
768 | 721 | 44 | 3 | 0 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
UBND xã Huy Giáp | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
437
(hồ sơ)
776
Mức độ 3 68 (hồ sơ) Mức độ 4 271 (hồ sơ) |
691 | 626 | 62 | 3 | 0 | 90.6 % | 9 % | 0.4 % |
UBND xã Quang Hán | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
375
(hồ sơ)
736
Mức độ 3 47 (hồ sơ) Mức độ 4 314 (hồ sơ) |
699 | 680 | 19 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND xã Quang Long | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
355
(hồ sơ)
732
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 342 (hồ sơ) |
712 | 562 | 144 | 6 | 0 | 78.9 % | 20.2 % | 0.9 % |
UBND xã Minh Khai | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
299
(hồ sơ)
731
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 377 (hồ sơ) |
704 | 465 | 239 | 0 | 0 | 66.1 % | 33.9 % | 0 % |
UBND xã Lý Quốc | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
431
(hồ sơ)
693
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 205 (hồ sơ) |
670 | 611 | 59 | 0 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
UBND xã Kim Đồng | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
270
(hồ sơ)
690
Mức độ 3 78 (hồ sơ) Mức độ 4 342 (hồ sơ) |
640 | 517 | 123 | 0 | 0 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
UBND xã Cốc Pàng | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
117
(hồ sơ)
678
Mức độ 3 50 (hồ sơ) Mức độ 4 511 (hồ sơ) |
641 | 532 | 104 | 5 | 1 | 83 % | 16.2 % | 0.8 % |
UBND xã Đoài Dương | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
168
(hồ sơ)
670
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 459 (hồ sơ) |
637 | 459 | 140 | 38 | 0 | 72.1 % | 22 % | 5.9 % |
UBND xã Thạch An | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
218
(hồ sơ)
643
Mức độ 3 48 (hồ sơ) Mức độ 4 377 (hồ sơ) |
621 | 548 | 73 | 0 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND xã Quang Trung | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
238
(hồ sơ)
623
Mức độ 3 30 (hồ sơ) Mức độ 4 355 (hồ sơ) |
611 | 508 | 96 | 7 | 0 | 83.1 % | 15.7 % | 1.2 % |
UBND xã Phan Thanh | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
184
(hồ sơ)
619
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 410 (hồ sơ) |
600 | 591 | 9 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trường | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
222
(hồ sơ)
610
Mức độ 3 61 (hồ sơ) Mức độ 4 327 (hồ sơ) |
592 | 495 | 95 | 2 | 0 | 83.6 % | 16 % | 0.4 % |
UBND xã Nguyên Bình | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
75
(hồ sơ)
608
Mức độ 3 108 (hồ sơ) Mức độ 4 425 (hồ sơ) |
536 | 502 | 33 | 1 | 0 | 93.7 % | 6.2 % | 0.1 % |
UBND xã Sơn Lộ | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
208
(hồ sơ)
574
Mức độ 3 39 (hồ sơ) Mức độ 4 327 (hồ sơ) |
553 | 536 | 15 | 2 | 0 | 96.9 % | 2.7 % | 0.4 % |
UBND xã Tam Kim | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
60
(hồ sơ)
571
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 459 (hồ sơ) |
543 | 499 | 44 | 0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
UBND xã Cô Ba | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
244
(hồ sơ)
560
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 242 (hồ sơ) |
543 | 481 | 61 | 1 | 0 | 88.6 % | 11.2 % | 0.2 % |
UBND xã Thanh Long | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
228
(hồ sơ)
542
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 279 (hồ sơ) |
525 | 502 | 23 | 0 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND xã Tổng Cọt | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
211
(hồ sơ)
467
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 238 (hồ sơ) |
456 | 401 | 50 | 5 | 0 | 87.9 % | 11 % | 1.1 % |
UBND xã Bạch Đằng | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
212
(hồ sơ)
455
Mức độ 3 39 (hồ sơ) Mức độ 4 204 (hồ sơ) |
427 | 362 | 61 | 4 | 0 | 84.8 % | 14.3 % | 0.9 % |
UBND xã Canh Tân | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
197
(hồ sơ)
424
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 205 (hồ sơ) |
411 | 362 | 49 | 0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBND xã Đức Long | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
174
(hồ sơ)
410
Mức độ 3 33 (hồ sơ) Mức độ 4 203 (hồ sơ) |
394 | 359 | 34 | 1 | 0 | 91.1 % | 8.6 % | 0.3 % |
UBND xã Minh Tâm | 32 | 200 | 124 |
Mức độ 2
13
(hồ sơ)
360
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 319 (hồ sơ) |
334 | 313 | 20 | 1 | 0 | 93.7 % | 6 % | 0.3 % |
Cục thuế tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Sở Dân tộc và Tôn giáo

Cục thuế tỉnh
Trực tiếp:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang giải quyết:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0 %